Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lateral ventricle


noun
either of two horseshoe-shaped ventricles one in each cerebral hemisphere;
they communicate with the third ventricle via the foramen of Monro
Hypernyms:
ventricle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.